VIETNAMESE
bộ nhớ chính
bộ lưu trữ quan trọng
ENGLISH
main memory
/meɪn ˈmɛməri/
primary storage
"Bộ nhớ chính" là bộ nhớ chính yếu được sử dụng để lưu trữ dữ liệu đang xử lý.
Ví dụ
1.
Bộ nhớ chính giữ dữ liệu hiện đang được CPU sử dụng.
The main memory holds data currently in use by the CPU.
2.
Bộ nhớ chính rất quan trọng cho hoạt động của hệ thống.
Main memory is critical for system operation.
Ghi chú
Main memory là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và hệ thống máy tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
RAM (Random Access Memory) - RAM
Ví dụ:
The RAM is a volatile memory that clears when the computer shuts down.
(RAM là bộ nhớ tạm thời bị xóa khi máy tính tắt.)
Primary Storage - Bộ nhớ chính
Ví dụ:
The primary storage holds data that the CPU can access directly.
(Bộ nhớ chính giữ dữ liệu mà CPU có thể truy cập trực tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết