VIETNAMESE
bệ hạ
hoàng thượng
ENGLISH
Your Majesty
/jɔː ˈmæʤəsti/
royal title
"Bệ hạ" là cách xưng hô trang trọng dành cho vua hoặc hoàng hậu trong các triều đại.
Ví dụ
1.
Thần dân chào vua bằng "Bệ hạ".
The subjects greeted the king with "Your Majesty."
2.
"Bệ hạ" là cách trang trọng để gọi hoàng gia.
"Your Majesty" is a formal way to address royalty.
Ghi chú
Từ Your Majesty là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hoàng gia và lễ nghi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sovereign - Người cai trị
Ví dụ:
Your Majesty is the sovereign of this kingdom.
(Bệ hạ là người cai trị vương quốc này.)
Monarch - Quốc vương hoặc nữ hoàng
Ví dụ:
The monarch addressed the nation in a televised speech.
(Quốc vương phát biểu với cả nước trong một bài phát biểu trên truyền hình.)
Royal Highness - Hoàng thân/Hoàng nữ
Ví dụ:
His Royal Highness attended the royal banquet.
(Hoàng thân đã tham dự buổi tiệc hoàng gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết