VIETNAMESE
Phương pháp chiết trừ
Cách trừ dần, phương pháp loại bỏ
ENGLISH
Subtraction method
/səbˈtrækʃən ˈmɛθəd/
Deduction method, elimination
Phương pháp chiết trừ là kỹ thuật loại bỏ từng phần để tìm ra kết quả cuối cùng.
Ví dụ
1.
Phương pháp chiết trừ được sử dụng để cô lập biến cần tìm.
The subtraction method is used to isolate the desired variable.
2.
Phương pháp chiết trừ rất cần thiết trong giải phương trình tuyến tính.
Subtraction is essential in solving linear equations.
Ghi chú
Từ Subtraction method là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học và tính toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Deduction process – Quá trình khấu trừ
Ví dụ:
The deduction method simplifies solving basic arithmetic problems.
(Phương pháp trừ đơn giản hóa việc giải các bài toán số học cơ bản.)
Reduction technique – Kỹ thuật giảm trừ
Ví dụ:
Reduction techniques are used in simplifying equations.
(Kỹ thuật giảm trừ được sử dụng để đơn giản hóa các phương trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết