VIETNAMESE

mặt bằng công nghệ

trình độ công nghệ

word

ENGLISH

technology baseline

  
NOUN

/tɛkˈnɒləʤi ˈbeɪslaɪn/

tech standard

"Mặt bằng công nghệ" là cấp độ hoặc trạng thái ứng dụng công nghệ trong một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Công ty nâng cấp mặt bằng công nghệ để cạnh tranh toàn cầu.

The company upgraded its technology baseline to compete globally.

2.

Đánh giá mặt bằng công nghệ giúp xác định khoảng trống.

Assessing the technology baseline helps identify gaps.

Ghi chú

Từ technology baseline là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quản lý dự án và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Baseline standards - Tiêu chuẩn cơ bản Ví dụ: The technology baseline sets the minimum standards for project execution. (Mặt bằng công nghệ đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu để thực hiện dự án.) check Technology roadmap - Lộ trình công nghệ Ví dụ: A technology baseline is part of the larger technology roadmap. (Mặt bằng công nghệ là một phần của lộ trình công nghệ lớn hơn.) check System requirements - Yêu cầu hệ thống Ví dụ: The technology baseline includes key system requirements. (Mặt bằng công nghệ bao gồm các yêu cầu hệ thống chính.)