VIETNAMESE

nguồn cấp điện

nguồn điện

word

ENGLISH

power supply

  
NOUN

/ˈpaʊər səˈplaɪ/

electrical supply

"Nguồn cấp điện" là thiết bị hoặc hệ thống cung cấp năng lượng điện cho các thiết bị khác.

Ví dụ

1.

Nguồn cấp điện bị gián đoạn do bảo trì.

The power supply was interrupted due to maintenance.

2.

Nguồn cấp điện đáng tin cậy rất quan trọng cho bệnh viện.

Reliable power supplies are crucial for hospitals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supply nhé! check Provision – Sự cung cấp Phân biệt: Provision chỉ hành động cung cấp thứ gì đó. Ví dụ: The supply of water was ensured during the drought through careful provisioning. (Việc cung cấp nước được đảm bảo trong mùa hạn nhờ sự cung cấp cẩn thận.) check Stock – Kho dự trữ Phân biệt: Stock đề cập đến lượng hàng hóa có sẵn. Ví dụ: The store’s supply included a stock of fresh produce. (Nguồn cung của cửa hàng bao gồm kho dự trữ sản phẩm tươi.)