VIETNAMESE
Quạt đứng
Quạt cây, quạt thẳng đứng
ENGLISH
Standing fan
/ˈstændɪŋ fæn/
Upright fan, floor-standing fan
Quạt đứng là loại quạt có thể đứng độc lập, với thiết kế hiện đại và chức năng làm mát tốt.
Ví dụ
1.
Quạt đứng lưu thông không khí đồng đều trong phòng.
The standing fan circulated air evenly in the room.
2.
Quạt đứng phù hợp với các khu vực rộng rãi.
Standing fans are suitable for spacious areas.
Ghi chú
Từ Standing fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Floor fan – Quạt sàn
Ví dụ:
The floor fan provided cooling during the hot summer.
(Quạt sàn mang lại sự mát mẻ trong mùa hè nóng bức.)
Rotating fan – Quạt quay
Ví dụ:
The rotating fan improves air circulation.
(Quạt quay cải thiện lưu thông không khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết