VIETNAMESE

phôi sinh học

quá trình hình thành phôi

word

ENGLISH

embryogenesis

  
NOUN

/ˌɛmbriəʊˈʤɛnɪsɪs/

fetal formation

"Phôi sinh học" là quá trình hình thành và phát triển của phôi trong sinh vật.

Ví dụ

1.

Phôi sinh học bắt đầu ngay sau khi thụ tinh.

Embryogenesis begins immediately after fertilization.

2.

Sai sót trong phôi sinh học có thể gây ra vấn đề phát triển.

Errors in embryogenesis can result in developmental issues.

Ghi chú

Từ embryogenesis là một từ ghép của embryo- (phôi thai) và genesis (khởi đầu). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Morphogenesis – Sự hình thành hình dạng Ví dụ: Morphogenesis follows embryogenesis to shape the organism. (Sự hình thành hình dạng diễn ra sau phôi sinh học để định hình sinh vật.) check Organogenesis – Sự hình thành cơ quan Ví dụ: Organogenesis begins during the middle stages of embryogenesis. (Sự hình thành cơ quan bắt đầu trong các giai đoạn giữa của phôi sinh học.) check Spermatogenesis – Sự sinh tinh Ví dụ: Spermatogenesis and embryogenesis are studied in reproductive biology. (Sự sinh tinh và phôi sinh học được nghiên cứu trong sinh học sinh sản.)