VIETNAMESE

ô zôn

tầng ô zôn

word

ENGLISH

ozone

  
NOUN

/ˈoʊzoʊn/

triatomic oxygen

"Ô zôn" là dạng phân tử ba nguyên tử ô xy, quan trọng trong việc bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím.

Ví dụ

1.

Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta khỏi tia cực tím có hại.

The ozone layer protects us from harmful UV rays.

2.

Ô zôn được sử dụng trong hệ thống lọc nước.

Ozone is used in water purification systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "ozone" nhé! check Stratospheric ozone – Ô zôn tầng bình lưu Phân biệt: Stratospheric ozone là loại ô zôn tạo thành lớp bảo vệ chống tia cực tím. Ví dụ: Stratospheric ozone shields Earth from harmful UV radiation. (Ô zôn tầng bình lưu bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím có hại.) check Tropospheric ozone – Ô zôn tầng đối lưu Phân biệt: Tropospheric ozone là một loại ô zôn gây ô nhiễm ở tầng không khí thấp. Ví dụ: Tropospheric ozone is a major component of urban smog. (Ô zôn tầng đối lưu là thành phần chính của khói mù đô thị.)