VIETNAMESE
bánh xe truyền sức
bánh truyền động
ENGLISH
power transmission wheel
/ˈpaʊər ˌtrænzmɪʃən wiːl/
drive wheel
"Bánh xe truyền sức" là bánh dùng để truyền động lực cơ học.
Ví dụ
1.
Bánh xe truyền sức là yếu tố chính trong cơ chế.
The power transmission wheel is key to the mechanism.
2.
Máy bao gồm một bánh xe truyền sức.
The machine includes a power transmission wheel.
Ghi chú
Power transmission wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và truyền động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Drive Wheel - Bánh xe dẫn động
Ví dụ:
The drive wheel propels the machine forward.
(Bánh xe dẫn động đẩy máy tiến về phía trước.)
Traction Wheel - Bánh xe truyền động
Ví dụ:
The traction wheel enhances grip on slippery surfaces.
(Bánh xe truyền động tăng cường độ bám trên bề mặt trơn trượt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết