VIETNAMESE

hạ nguyên tử

thuộc về hạt nhân, hạt nhỏ hơn nguyên tử

word

ENGLISH

subatomic

  
ADJ

/ˌsʌbəˈtɒmɪk/

particle-level

"Hạ nguyên tử" là các hạt nhỏ hơn nguyên tử, như proton, neutron và electron.

Ví dụ

1.

Các hạt hạ nguyên tử được nghiên cứu trong vật lý lượng tử.

Subatomic particles are studied in quantum physics.

2.

Tương tác hạ nguyên tử giải thích hành vi của nguyên tử.

Subatomic interactions explain atomic behavior.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ subatomic khi nói hoặc viết nhé! check Subatomic particles – Hạt hạ nguyên tử Ví dụ: Subatomic particles include protons, neutrons, and electrons. (Các hạt hạ nguyên tử bao gồm proton, neutron và electron.) check Subatomic structure – Cấu trúc hạ nguyên tử Ví dụ: The subatomic structure of atoms determines their chemical properties. (Cấu trúc hạ nguyên tử của nguyên tử quyết định tính chất hóa học của chúng.) check Subatomic physics – Vật lý hạ nguyên tử Ví dụ: Subatomic physics explores the behavior of particles smaller than atoms. (Vật lý hạ nguyên tử nghiên cứu hành vi của các hạt nhỏ hơn nguyên tử.) check Subatomic energy levels – Mức năng lượng hạ nguyên tử Ví dụ: Subatomic energy levels are critical for understanding quantum mechanics. (Các mức năng lượng hạ nguyên tử rất quan trọng để hiểu cơ học lượng tử.) check Subatomic forces – Lực hạ nguyên tử Ví dụ: Subatomic forces, such as the strong nuclear force, bind particles together. (Các lực hạ nguyên tử, như lực hạt nhân mạnh, liên kết các hạt lại với nhau.) check Subatomic research – Nghiên cứu hạ nguyên tử Ví dụ: Subatomic research has led to breakthroughs in particle physics. (Nghiên cứu hạ nguyên tử đã dẫn đến các đột phá trong vật lý hạt.) check Subatomic interactions – Tương tác hạ nguyên tử Ví dụ: Subatomic interactions govern the stability of atomic nuclei. (Các tương tác hạ nguyên tử điều chỉnh sự ổn định của hạt nhân nguyên tử.)