VIETNAMESE

năng lượng nguyên tử

năng lượng hạt nhân

word

ENGLISH

atomic energy

  
NOUN

/əˈtɒmɪk ˈɛnərʤi/

nuclear energy

"Năng lượng nguyên tử" là năng lượng được giải phóng từ các phản ứng nguyên tử, như phân hạch hoặc tổng hợp.

Ví dụ

1.

Năng lượng nguyên tử rất cần thiết cho việc thám hiểm không gian.

Atomic energy is essential for space exploration.

2.

Năng lượng nguyên tử cung cấp năng lượng cho tàu ngầm hạt nhân.

Atomic energy powers nuclear submarines.

Ghi chú

Từ Atomic energy là một từ thuộc lĩnh vực vật lý nguyên tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Atomic nucleus - Hạt nhân nguyên tử Ví dụ: Atomic energy is derived from reactions in the atomic nucleus. (Năng lượng nguyên tử được tạo ra từ các phản ứng trong hạt nhân nguyên tử.) check Controlled reaction - Phản ứng kiểm soát Ví dụ: Atomic energy can be harnessed through controlled reactions. (Năng lượng nguyên tử có thể được khai thác thông qua các phản ứng được kiểm soát.) check Atomic bomb - Bom nguyên tử Ví dụ: The destructive power of atomic energy was demonstrated during World War II. (Sức mạnh hủy diệt của năng lượng nguyên tử đã được thể hiện trong Thế chiến II.)