VIETNAMESE
chìa vặn điều cữ
chìa khóa vặn, dụng cụ vặn
ENGLISH
torque wrench
/tɔːrk rɛntʃ/
spanner, adjustable wrench
“Chìa vặn điều cữ” là dụng cụ cầm tay dùng để điều chỉnh và siết chặt các chi tiết cơ khí hoặc máy móc.
Ví dụ
1.
Anh ấy sử dụng chìa vặn điều cữ để siết chặt các bu-lông.
He used a torque wrench to tighten the bolts.
2.
Chiếc chìa vặn điều cữ này rất phù hợp cho các nhiệm vụ cần độ chính xác.
This torque wrench is perfect for precision tasks.
Ghi chú
Chìa vặn điều cữ là một từ vựng thuộc ngành cơ khí và dụng cụ sửa chữa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Adjustable wrench - Cờ lê điều chỉnh
Ví dụ:
He used an adjustable wrench to tighten the bolt.
(Anh ấy sử dụng cờ lê điều chỉnh để siết chặt bu lông.)
Socket wrench - Cờ lê ổ cắm
Ví dụ:
The mechanic used a socket wrench to remove the wheel nuts.
(Thợ cơ khí sử dụng cờ lê ổ cắm để tháo các đai ốc bánh xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết