VIETNAMESE

nơ tron

hạt neutron

word

ENGLISH

neutron

  
NOUN

/ˈnuːtrɒn/

subatomic particle

"Nơ tron" là hạt hạ nguyên tử không mang điện, nằm trong hạt nhân nguyên tử.

Ví dụ

1.

Nơ tron đóng vai trò quan trọng trong phản ứng hạt nhân.

Neutrons play a crucial role in nuclear reactions.

2.

Số lượng nơ tron ảnh hưởng đến sự ổn định của đồng vị.

Neutron numbers affect the stability of isotopes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ neutron khi nói hoặc viết nhé! check Neutron star – Sao neutron Ví dụ: A neutron star is formed after a supernova explosion. (Sao neutron được hình thành sau vụ nổ siêu tân tinh.) check Neutron radiation – Bức xạ nơtron Ví dụ: Neutron radiation is a type of nuclear emission. (Bức xạ nơtron là một dạng phát xạ hạt nhân.) check Neutron capture – Bắt giữ nơtron Ví dụ: Neutron capture is crucial in nuclear reactions. (Bắt giữ nơtron rất quan trọng trong các phản ứng hạt nhân.) check Free neutron – Nơtron tự do Ví dụ: Free neutrons are unstable and decay into protons and electrons. (Nơtron tự do không ổn định và phân rã thành proton và electron.) check Neutron flux – Dòng nơtron Ví dụ: Neutron flux is measured to monitor reactor operations. (Dòng nơtron được đo lường để giám sát hoạt động của lò phản ứng.) check Neutron scattering – Tán xạ nơtron Ví dụ: Neutron scattering techniques are used to study material properties. (Kỹ thuật tán xạ nơtron được sử dụng để nghiên cứu các đặc tính của vật liệu.) check Thermal neutron – Nơtron nhiệt Ví dụ: Thermal neutrons are slow-moving and more likely to induce fission. (Nơtron nhiệt di chuyển chậm và dễ gây phân hạch hơn.)