VIETNAMESE
Rơ le trung gian
Rơ le phụ, thiết bị chuyển tín hiệu
ENGLISH
Intermediate relay
/ˌɪntəˈmiːdiət rɪˈleɪ/
Signal relay, auxiliary relay
Rơ le trung gian là thiết bị điện dùng để chuyển đổi hoặc điều khiển tín hiệu trong mạch điện.
Ví dụ
1.
Rơ le trung gian cải thiện độ tin cậy của hệ thống.
The intermediate relay improved the system's reliability.
2.
Rơ le trung gian phổ biến trong các hệ thống tự động.
Intermediate relays are common in automated systems.
Ghi chú
Từ Intermediate relay là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Signal relay - Rơle tín hiệu
Ví dụ:
The signay relay transmits signals between devices.
(Rơle tín hiệu truyền tín hiệu giữa các thiết bị.)
Control relay - Rơle điều khiển
Ví dụ:
A control relay is used to manage electrical circuits.
(Rơle điều khiển được sử dụng để quản lý các mạch điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết