VIETNAMESE

Thiết bị điện lạnh

Thiết bị làm lạnh, máy làm mát

word

ENGLISH

Cooling device

  
NOUN

/ˈkuːlɪŋ dɪˈvaɪs/

Air conditioner, chiller

“Thiết bị điện lạnh” là thiết bị sử dụng trong hệ thống làm lạnh, chẳng hạn như máy lạnh.

Ví dụ

1.

Thiết bị điện lạnh duy trì nhiệt độ mong muốn.

The cooling device maintains the desired temperature.

2.

Thiết bị làm mát trong phòng giữ nhiệt độ ổn định.

The cooling device in the room keeps the temperature stable.

Ghi chú

Cooling device là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị làm mát. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Air conditioner - Điều hòa không khí Ví dụ: An air conditioner is a device used to cool the air in indoor spaces. (Thiết bị làm mát không khí trong các không gian kín.) check Refrigerator - Tủ lạnh Ví dụ: A refrigerator is a device used to store food at low temperatures. (Thiết bị bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp.) check Cooling fan - Quạt làm mát Ví dụ: A cooling fan is used to reduce heat in devices or spaces. (Quạt làm mát, thường được sử dụng để giảm nhiệt trong các thiết bị hoặc không gian.)