VIETNAMESE

lavabô

chậu rửa, bồn rửa

word

ENGLISH

washbasin

  
NOUN

/ˈwɒʃˌbeɪsɪn/

sink, basin

“Lavabô” là bồn rửa tay thường được lắp đặt trong phòng tắm hoặc nhà bếp.

Ví dụ

1.

Lavabô được làm bằng gốm để có thiết kế bóng bẩy và bền.

The washbasin is made of ceramic for a sleek and durable design.

2.

Lavabô này dễ vệ sinh và bảo trì.

This washbasin is easy to clean and maintain.

Ghi chú

Từ Lavabô là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị vệ sinh và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sink - Bồn rửa Ví dụ: The sink is installed in the bathroom for washing hands and face. (Lavabô được lắp đặt trong phòng tắm để rửa tay và mặt.) check Bathroom Basin - Chậu rửa phòng tắm Ví dụ: The bathroom basin comes in various shapes and sizes. (Lavabô phòng tắm có nhiều hình dạng và kích thước.)