VIETNAMESE

Ống bốn cực

Ống điện cực, ống đa cực

word

ENGLISH

Four-pole tube

  
NOUN

/fɔːr poʊl tuːb/

Multi-pole tube

“Ống bốn cực” là loại ống có bốn cực điện, thường được sử dụng trong các hệ thống điện tử và truyền tải tín hiệu.

Ví dụ

1.

Ống bốn cực được sử dụng trong các thiết bị điện tử.

The four-pole tube is used in electronic devices.

2.

Ống bốn cực quan trọng trong việc truyền tín hiệu.

Four-pole tubes are important in signal transmission.

Ghi chú

Four-pole tube là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Triple tube - Ống ba cực Ví dụ: A triple tube is a type of tube that has three poles or electrodes for electrical functions. (Ống ba cực, loại ống có ba cực trong cấu trúc điện.) check Cable - Dây cáp Ví dụ: A cable is a bundle of wires or a single conductor that transmits electrical signals or power. (Dây cáp, bộ dây điện hoặc các ống dẫn thông tin được bọc trong một lớp vỏ bảo vệ.) check Conductor - Dây dẫn Ví dụ: A conductor is a material that allows the flow of electrical current. (Dây dẫn, vật liệu dẫn điện được sử dụng trong cáp và ống dẫn.)