VIETNAMESE

nhiệt hạch

hợp hạch hạt nhân

word

ENGLISH

nuclear fusion

  
NOUN

/ˈnjuːkliər ˈfjuːʒən/

atomic fusion

"Nhiệt hạch" là quá trình hợp hạch các hạt nhân nguyên tử sinh ra năng lượng lớn.

Ví dụ

1.

Nhiệt hạch cung cấp năng lượng cho Mặt Trời và các ngôi sao.

Nuclear fusion powers the Sun and other stars.

2.

Các nhà khoa học đang tìm cách sử dụng nhiệt hạch cho năng lượng sạch.

Scientists aim to harness nuclear fusion for clean energy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nuclear fusion khi nói hoặc viết nhé! check Fusion process – Quá trình nhiệt hạch Ví dụ: The nuclear fusion process releases immense energy by combining atomic nuclei. (Quá trình nhiệt hạch giải phóng năng lượng lớn bằng cách kết hợp hạt nhân nguyên tử.) check Fusion energy – Năng lượng nhiệt hạch Ví dụ: Fusion energy is considered a sustainable solution for future power needs. (Năng lượng nhiệt hạch được coi là giải pháp bền vững cho nhu cầu năng lượng trong tương lai.) check Fusion reactor – Lò phản ứng nhiệt hạch Ví dụ: Experimental fusion reactors aim to replicate the sun’s energy production. (Các lò phản ứng nhiệt hạch thí nghiệm nhằm tái tạo quá trình sản xuất năng lượng của mặt trời.) check Fusion ignition – Kích hoạt nhiệt hạch Ví dụ: Achieving fusion ignition is a critical milestone in nuclear research. (Đạt được kích hoạt nhiệt hạch là một cột mốc quan trọng trong nghiên cứu hạt nhân.) check Fusion plasma – Plasma nhiệt hạch Ví dụ: Fusion plasma must be contained at extremely high temperatures. (Plasma nhiệt hạch phải được giữ ở nhiệt độ cực cao.) check Magnetic confinement fusion – Nhiệt hạch giam giữ từ trường Ví dụ: Magnetic confinement fusion uses powerful magnets to contain the plasma. (Nhiệt hạch giam giữ từ trường sử dụng nam châm mạnh để giữ plasma.)