VIETNAMESE

lỗ hổng bảo mật

lỗi bảo mật, điểm yếu hệ thống

word

ENGLISH

security flaw

  
NOUN

/sɪˈkjʊərɪti flɔː/

breach point

"Lỗ hổng bảo mật" là lỗi hoặc điểm yếu trong hệ thống bảo mật có thể bị khai thác.

Ví dụ

1.

Lỗ hổng bảo mật làm lộ mật khẩu người dùng với tin tặc.

The security flaw exposed user passwords to hackers.

2.

Kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện lỗ hổng bảo mật trong hệ thống.

Regular audits help identify security flaws in systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của security flaw nhé! check Vulnerability – Lỗ hổng bảo mật Phân biệt: Vulnerability là thuật ngữ chung, bao gồm mọi điểm yếu có thể bị khai thác trong hệ thống. Ví dụ: The vulnerability in the software was quickly patched. (Lỗ hổng trong phần mềm đã được vá nhanh chóng.) check Bug – Lỗi hệ thống Phân biệt: Bug thường chỉ các lỗi lập trình không chủ ý trong phần mềm. Ví dụ: The bug caused the program to crash unexpectedly. (Lỗi khiến chương trình bị treo bất ngờ.) check Exploit – Khai thác lỗ hổng Phân biệt: Exploit nhấn mạnh vào hành động sử dụng lỗ hổng để đạt mục đích trái phép. Ví dụ: Hackers used an exploit to access confidential data. (Tin tặc đã sử dụng lỗ hổng để truy cập dữ liệu bảo mật.)