VIETNAMESE

điện thoại ống bơ

điện thoại đồ chơi, điện thoại dây tự chế

word

ENGLISH

tin can telephone

  
NOUN

/ˈtɪn kæn ˈtɛləˌfoʊn/

toy phone

"Điện thoại ống bơ" là đồ chơi trẻ em làm từ hai hộp và một sợi dây, mô phỏng nguyên lý truyền âm thanh.

Ví dụ

1.

Trẻ em thích chơi với điện thoại ống bơ.

Children enjoy playing with tin can telephones.

2.

Điện thoại ống bơ minh họa cách truyền âm thanh.

The tin can telephone demonstrates sound transmission.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tin can telephone nhé! check Toy telephone – Điện thoại đồ chơi Phân biệt: Toy telephone tập trung vào công dụng vui chơi hoặc mô phỏng. Ví dụ: Children often play with toy telephones to mimic adults. (Trẻ em thường chơi với điện thoại đồ chơi để bắt chước người lớn.) check Homemade communication device – Thiết bị giao tiếp tự chế Phân biệt: Homemade communication device nhấn mạnh vào tính tự chế tạo và không chuyên nghiệp. Ví dụ: Tin can telephones are homemade communication devices for kids. (Điện thoại ống bơ là thiết bị giao tiếp tự chế dành cho trẻ em.) check Simple communication tool – Công cụ giao tiếp đơn giản Phân biệt: Simple communication tool chỉ các thiết bị giao tiếp không phức tạp. Ví dụ: Tin can telephones symbolize simple communication tools from the past. (Điện thoại ống bơ tượng trưng cho các công cụ giao tiếp đơn giản từ quá khứ.) check Old-fashioned play – Trò chơi phong cách cũ Phân biệt: Old-fashioned play mang tính chất hoài niệm hoặc truyền thống. Ví dụ: Tin can telephones are often associated with old-fashioned play. (Điện thoại ống bơ thường gắn liền với trò chơi phong cách cũ.) check Symbol of ingenuity – Biểu tượng của sự khéo léo Phân biệt: Symbol of ingenuity nhấn mạnh vào tính sáng tạo trong điều kiện hạn chế. Ví dụ: Tin can telephones symbolize ingenuity in resource-constrained times. (Điện thoại ống bơ là biểu tượng của sự khéo léo trong thời kỳ thiếu tài nguyên.)