VIETNAMESE

Ống kính máy ảnh

Ống kính máy ảnh, ống kính quang học

word

ENGLISH

Camera lens

  
NOUN

/ˈkæmərə lɛnz/

Digital lens, photographic lens

“Ống kính máy ảnh” là bộ phận quang học của máy ảnh dùng để thu nhận ánh sáng và truyền vào cảm biến.

Ví dụ

1.

Ống kính máy ảnh thu ánh sáng và tập trung nó vào cảm biến.

The camera lens captures light and focuses it on the sensor.

2.

Ống kính máy ảnh có nhiều tiêu cự khác nhau.

Camera lenses come in different focal lengths.

Ghi chú

Camera lens là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiếp ảnh và quang học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Telephoto lens - Ống kính tele Ví dụ: A telephoto lens is used to capture distant objects. (Ống kính tele được sử dụng để chụp các vật ở khoảng cách xa.) Wide-angle lens - Ống kính góc rộng Ví dụ: A wide-angle lens is used for capturing wide scenes, such as landscapes or group photos. (Ống kính góc rộng được sử dụng để chụp các cảnh rộng, như phong cảnh hoặc nhóm người.) Macro lens - Ống kính vi mô Ví dụ: A macro lens is used for photographing small objects in great detail. (Ống kính vi mô được sử dụng để chụp các vật thể nhỏ với độ chi tiết cao.)