VIETNAMESE

mẫu nghiên cứu

mẫu thí nghiệm, mẫu khảo sát

word

ENGLISH

study sample

  
NOUN

/ˈstʌdi ˈsæmpl/

research specimen

"Mẫu nghiên cứu" là nhóm hoặc vật mẫu được chọn để phân tích hoặc khảo sát.

Ví dụ

1.

Mẫu nghiên cứu bao gồm 100 người tham gia.

The study sample included 100 participants.

2.

Mẫu nghiên cứu chính xác rất quan trọng cho kết quả đúng.

Accurate study samples are crucial for valid results.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sample khi nói hoặc viết nhé! check Sample size – Kích thước mẫu Ví dụ: The study sample size must be large enough for statistical validity. (Kích thước mẫu nghiên cứu phải đủ lớn để đảm bảo giá trị thống kê.) check Representative sample – Mẫu đại diện Ví dụ: A representative study sample reflects the population accurately. (Mẫu đại diện nghiên cứu phản ánh chính xác quần thể.) check Random sampling – Lấy mẫu ngẫu nhiên Ví dụ: Random sampling minimizes selection bias in study samples. (Lấy mẫu ngẫu nhiên giảm thiểu sai lệch lựa chọn trong các mẫu nghiên cứu.) check Sample selection – Lựa chọn mẫu Ví dụ: Sample selection criteria are critical for valid research findings. (Tiêu chí lựa chọn mẫu rất quan trọng để có kết quả nghiên cứu hợp lệ.) check Sample analysis – Phân tích mẫu Ví dụ: Sample analysis helps draw conclusions about the larger population. (Phân tích mẫu giúp đưa ra kết luận về quần thể lớn hơn.)