VIETNAMESE

bộ yên thồ

yên xe chuyên dụng

word

ENGLISH

saddle pack

  
NOUN

/ˈsædl pæk/

cargo saddle

"Bộ yên thồ" là phần yên xe chuyên dụng để chở hàng hoặc vật nặng.

Ví dụ

1.

Bộ yên thồ được thiết kế để chở vật nặng.

The saddle pack is designed for heavy loads.

2.

Bộ yên thồ được sử dụng trong dịch vụ giao hàng.

Saddle packs are used in delivery services.

Ghi chú

Bộ yên thồ là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận chuyển và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Load Carrier - Giá đỡ hàng Ví dụ: A load carrier is attached to the bike for transporting goods. (Giá đỡ hàng được gắn vào xe để vận chuyển hàng hóa.) check Cargo Saddle - Bộ yên chở hàng Ví dụ: The cargo saddle helps distribute weight evenly on the motorcycle. (Bộ yên chở hàng giúp phân bổ trọng lượng đều trên xe máy.)