VIETNAMESE
Vòi tưới cây
Vòi xịt nước, vòi tưới vườn
ENGLISH
Garden hose
/ˈɡɑːdn həʊz/
Sprinkler hose, watering hose
“Vòi tưới cây” là thiết bị sử dụng để cấp nước cho cây cối, thường gặp trong vườn hoặc khuôn viên.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dùng vòi tưới cây để tưới các cây trong vườn.
He used a garden hose to water the plants in the garden.
2.
Vòi tưới cây đủ dài để với tới tất cả các khu vực trong vườn.
The garden hose is long enough to reach all parts of the garden.
Ghi chú
Garden hose là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị tưới cây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sprinkler - Máy phun nước
Ví dụ:
A sprinkler is a device used to water plants automatically.
(Máy phun nước, thiết bị tưới cây tự động.)
Watering can - Bình tưới cây
Ví dụ:
A watering can is a hand-held container used to water plants.
(Bình tưới cây, dụng cụ tưới nước bằng tay.)
Drip irrigation - Hệ thống tưới nhỏ giọt
Ví dụ:
Drip irrigation delivers water directly to the plant roots in a slow, controlled manner.
(Hệ thống tưới nhỏ giọt, cung cấp nước trực tiếp cho cây.)
Hose reel - Cuộn dây tưới nước
Ví dụ:
A hose reel is used to store and wind up a garden hose after use.
(Cuộn dây tưới nước, dùng để cuộn và lưu trữ ống tưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết