VIETNAMESE

ống xoắn ốc

ống xoắn, ống cuộn

word

ENGLISH

Spiral pipe

  
NOUN

/ˈspaɪrəl paɪp/

Helical pipe, Coil pipe

Ống xoắn ốc là loại ống có hình dạng xoắn ốc, thường được sử dụng trong các hệ thống nhiệt.

Ví dụ

1.

Ống xoắn ốc, được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao, đã được lắp đặt xung quanh nồi hơi để đảm bảo nước nóng có thể tuần hoàn hiệu quả, ngăn ngừa bất kỳ hư hại nào cho hệ thống.

The spiral pipe, designed to withstand high temperatures, was installed around the boiler to ensure that hot water could circulate effectively, preventing any damage to the system.

2.

Ống xoắn ốc được chọn vì khả năng uốn cong mà không bị vỡ.

The spiral pipe was chosen for its ability to bend without breaking.

Ghi chú

Spiral pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Coiled pipe - Ống cuộn Ví dụ: Coiled pipes are flexible and easy to transport. (Ống cuộn có tính linh hoạt và dễ vận chuyển.) check Twisted pipe - Ống xoắn Ví dụ: A twisted pipe is designed for high-pressure applications. (Ống xoắn được thiết kế cho các ứng dụng áp suất cao.)