VIETNAMESE
loại hình
hình thức, dạng
ENGLISH
type
/taɪp/
category, form
"Loại hình" là kiểu hoặc dạng của một hoạt động, sản phẩm, hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Triển lãm trưng bày nhiều loại hình nghệ thuật.
The exhibition displayed many types of artwork.
2.
Các loại hình sự kiện khác nhau phục vụ nhiều đối tượng.
Different types of events cater to varied audiences.
Ghi chú
Từ Loại hình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ loại hình nhé!
Nghĩa 1: Dạng tổ chức hoặc cấu trúc
Tiếng Anh: Organizational type
Ví dụ:
The company follows a cooperative organizational type.
(Công ty hoạt động theo loại hình tổ chức hợp tác xã.)
Nghĩa 2: Hình thức kinh doanh hoặc dịch vụ
Tiếng Anh: Business model
Ví dụ:
E-commerce is a rapidly growing business model.
(Thương mại điện tử là một loại hình kinh doanh đang phát triển nhanh chóng.)
Nghĩa 3: Loại hình nghệ thuật hoặc văn hóa
Tiếng Anh: Cultural form
Ví dụ:
Traditional dance is a significant cultural form in many countries.
(Múa truyền thống là một loại hình văn hóa quan trọng ở nhiều quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết