VIETNAMESE

Pít tông

Bộ phận nén, xi lanh

word

ENGLISH

Piston

  
NOUN

/ˈpɪstən/

Cylinder, plunger

Pít tông là bộ phận chuyển động trong động cơ, dùng để nén hoặc tạo áp lực cho nhiên liệu hoặc chất lỏng.

Ví dụ

1.

Pít tông của động cơ cần được thay thế để đạt hiệu suất tối ưu.

The engine's piston needs replacement for optimal performance.

2.

Pít tông là bộ phận quan trọng trong động cơ đốt trong.

Pistons are critical components in combustion engines.

Ghi chú

Từ Piston là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và động cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cylinder – Xi lanh Ví dụ: The piston moves within the cylinder to generate power. (Piston di chuyển trong xi lanh để tạo ra năng lượng.) check Crankshaft – Trục khuỷu Ví dụ: The crankshaft converts the piston's motion into rotation. (Trục khuỷu chuyển động của piston thành chuyển động xoay.)