VIETNAMESE
câu chất vấn
câu hỏi chất vấn, câu hỏi làm rõ
ENGLISH
interrogative question
/ˌɪntəˈrɒɡətɪv ˈkwɛsʧən/
probing question
"Câu chất vấn" là câu hỏi được đặt ra để yêu cầu giải thích hoặc làm rõ một vấn đề.
Ví dụ
1.
Người phỏng vấn đặt một câu chất vấn về dự án.
The interviewer asked an interrogative question about the project.
2.
Câu chất vấn giúp khám phá các chi tiết quan trọng.
Interrogative questions help uncover important details.
Ghi chú
Từ interrogative question là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Yes/No questions - Câu hỏi đúng/sai
Ví dụ:
"Is this your book?" is a yes/no interrogative question.
("Đây có phải là sách của bạn không?" là một câu hỏi đúng/sai.)
Wh- questions - Câu hỏi từ để hỏi
Ví dụ:
"Where do you live?" is an example of a wh- interrogative question.
("Bạn sống ở đâu?" là một ví dụ về câu hỏi từ để hỏi.)
Rhetorical questions - Câu hỏi tu từ
Ví dụ:
"Why does this always happen to me?" is a rhetorical interrogative question.
("Tại sao điều này luôn xảy ra với tôi?" là một câu hỏi tu từ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết