VIETNAMESE
lỗi lạ
lỗi không xác định
ENGLISH
unusual bug
/ʌnˈjuːʒʊəl bʌɡ/
unexpected error
"Lỗi lạ" là sự cố không phổ biến hoặc bất ngờ trong hệ thống hoặc ứng dụng.
Ví dụ
1.
Một lỗi lạ xuất hiện sau khi cập nhật phần mềm.
An unusual bug appeared after the software update.
2.
Gỡ lỗi các lỗi lạ đòi hỏi điều tra kỹ lưỡng.
Debugging unusual bugs requires thorough investigation.
Ghi chú
Từ Bug là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Bug nhé!
Nghĩa 1: Thiết bị nghe lén nhỏ, được cài đặt bí mật
Ví dụ:
The room was swept for surveillance bugs.
(Phòng đã được kiểm tra để tìm thiết bị nghe lén.)
Nghĩa 2: Côn trùng hoặc loài gây hại nhỏ
Ví dụ:
The garden is full of bugs during the summer.
(Khu vườn đầy côn trùng vào mùa hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết