VIETNAMESE

người nguyên thủy

word

ENGLISH

primitive people

  
NOUN

/ˈprɪmətɪv ˈpipəl/

ancient people

Người nguyên thủy là người sống trong thời kỳ chưa có nền văn minh.

Ví dụ

1.

Người nguyên thủy thường dựa vào những công cụ đơn giản làm từ đá và xương

Primitive people often relied on simple tools made from stone and bone

2.

Người nguyên thủy trong vùng là những thợ săn và hái lượm lành nghề, sống hòa hợp gần gũi với thiên nhiên.

The primitive people of the region were skilled hunters and gatherers, living in close harmony with nature.

Ghi chú

Từ primitive people là một từ ghép của tính từ primitive (nguyên thủy) và danh từ people (người). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Primitive culture - Văn hóa nguyên thủy Ví dụ: Studying primitive cultures helps us understand human origins. (Nghiên cứu các nền văn hóa nguyên thủy giúp chúng ta hiểu được nguồn gốc loài người.) check Primitive society - Xã hội nguyên thủy Ví dụ: Primitive societies often had a close connection to nature. (Các xã hội nguyên thủy thường có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.) check Primitive tools - Công cụ nguyên thủy Ví dụ: Archaeologists have discovered primitive tools that date back thousands of years. (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra những công cụ nguyên thủy có niên đại hàng ngàn năm.)