VIETNAMESE

có tuổi

lớn tuổi, cao tuổi

word

ENGLISH

aged

  
ADJ

/eɪʤd/

old

Có tuổi là từ dùng để chỉ tình trạng tuổi cao, thường dùng để chỉ người già.

Ví dụ

1.

Người đàn ông có tuổi kể lại câu chuyện thời trẻ của mình cho các cháu nghe.

The aged man told stories of his youth to his grandchildren.

2.

Người nghệ sĩ có tuổi vẫn tiếp tục tạo ra những bức tranh đẹp mặc dù thị lực của ông đã suy giảm.

The aged artist continued to create beautiful paintings despite his failing eyesight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aged nhé! check Elderly - Người cao tuổi Phân biệt: Elderly là cách nói phổ biến hơn và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi aged mang tính chất trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc trong ngữ cảnh y tế. Ví dụ: The elderly are more susceptible to certain diseases. (Người cao tuổi dễ mắc một số bệnh nhất định hơn.) check Old - Già Phân biệt: Old là cách nói chung chung và thông dụng nhất, trong khi agedelderly mang tính chất chuyên môn hơn. Ví dụ: My grandmother is very old. (Bà tôi rất già.)