VIETNAMESE

kìm điện

Kìm điện

word

ENGLISH

electrician's pliers

  
NOUN

/ˈfaɪərɪŋ pɪn/

Electric pliers

Kìm điện là dụng cụ dùng trong ngành điện để cắt và uốn dây.

Ví dụ

1.

Thợ điện dùng kìm điện để tước dây.

The electrician used electrician's pliers to strip the wires.

2.

Kìm điện là công cụ không thể thiếu trong sửa chữa điện.

Electrician's pliers are essential for electrical work.

Ghi chú

Electrician's pliers là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wire stripper - Kéo tuốt dây Ví dụ: A wire stripper is a tool used to remove the insulation from electrical wires. (Kéo tuốt dây, dụng cụ dùng để tuốt lớp cách điện khỏi dây điện.) check Voltage tester - Máy đo điện áp Ví dụ: A voltage tester is used to check the presence of voltage in electrical circuits. (Máy đo điện áp, dùng để kiểm tra sự có mặt của điện áp trong các mạch điện.) check Circuit tester - Máy thử mạch điện Ví dụ: A circuit tester is a tool that checks if a circuit is properly connected or functioning. (Máy thử mạch điện, dụng cụ kiểm tra xem mạch điện có được kết nối và hoạt động đúng không.) check Multimeter - Đồng hồ vạn năng Ví dụ: A multimeter is an instrument used to measure electrical parameters such as voltage, current, and resistance. (Đồng hồ vạn năng, dụng cụ dùng để đo các thông số điện như điện áp, dòng điện và điện trở.)