VIETNAMESE

Ổ khóa từ

Khóa từ tính, khóa điện từ

word

ENGLISH

Magnetic lock

  
NOUN

/mæɡˈnɛtɪk lɒk/

Electromagnetic lock, magnetized lock

“Ổ khóa từ” là loại ổ khóa dùng từ tính hoặc điện từ để mở khóa.

Ví dụ

1.

Cánh cửa được bảo vệ bằng ổ khóa từ.

The door is secured with a magnetic lock.

2.

Các ổ khóa từ được sử dụng phổ biến ở những khu vực có yêu cầu bảo mật cao.

Magnetic locks are commonly used in high-security areas.

Ghi chú

Magnetic lock là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và khóa cửa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Magnetic keycard - Thẻ khóa từ Ví dụ: A magnetic keycard stores digital information to unlock doors electronically. (Thẻ khóa từ lưu trữ thông tin kỹ thuật số để mở khóa cửa bằng điện tử.) check Access control system - Hệ thống kiểm soát ra vào Ví dụ: An access control system regulates entry using keycards, PIN codes, or biometrics. (Hệ thống kiểm soát ra vào điều chỉnh quyền truy cập bằng thẻ từ, mã PIN hoặc sinh trắc học.)