VIETNAMESE

rođi

kim loại rođi

word

ENGLISH

rhodium

  
NOUN

/ˈroʊdiəm/

corrosion-resistant metal

"Rođi" là kim loại quý hiếm, thường dùng để mạ hoặc tạo hợp kim chống ăn mòn.

Ví dụ

1.

Rođi thường được sử dụng để mạ trang sức tăng độ bền.

Rhodium is often used to coat jewelry for durability.

2.

Rođi rất cần thiết trong bộ chuyển đổi xúc tác.

Rhodium is essential in catalytic converters.

Ghi chú

Từ rhodium bắt nguồn từ rhodon (hoa hồng) trong tiếng Hy Lạp. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Rhodolite – Đá rhodolite Ví dụ: Rhodolite garnets are valued for their rose-like color. (Đá garnet rhodolite được đánh giá cao vì màu sắc giống hoa hồng của chúng.) check Rhododendron – Hoa đỗ quyên Ví dụ: The rhododendron is known for its vibrant flowers. (Hoa đỗ quyên nổi tiếng với những bông hoa rực rỡ.) check Rhodopsin – Chất cảm quang Ví dụ: Rhodopsin is a pigment in the retina essential for night vision. (Rhodopsin là một sắc tố trong võng mạc cần thiết cho thị giác ban đêm.)