VIETNAMESE

niobi

kim loại niobi

word

ENGLISH

niobium

  
NOUN

/ˌnaɪˈoʊbiəm/

rare metal

"Niobi" là nguyên tố hóa học dùng trong ngành công nghiệp luyện kim và điện tử, ký hiệu là Nb.

Ví dụ

1.

Niobi được sử dụng trong sản xuất siêu dẫn.

Niobium is used in the production of superconductors.

2.

Hợp kim niobi bền và nhẹ.

Niobium alloys are strong and lightweight.

Ghi chú

Từ niobium là một từ ghép của Niobe (nữ thần Hy Lạp, mẹ của Tantalus, ám chỉ sự liên hệ với tantalum) và hậu tố -ium (dùng để chỉ kim loại). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Tantalum – Tantan Ví dụ: Tantalum and niobium are often found together in mineral deposits. (Tantan và niobi thường được tìm thấy cùng nhau trong các mỏ khoáng sản.) check Vanadium – Vanadi Ví dụ: Vanadium and niobium are used to improve the strength of steel. (Vanadi và niobi được sử dụng để cải thiện độ bền của thép.) check Lithium – Lithi Ví dụ: Lithium and niobium are critical for battery technology. (Lithi và niobi rất quan trọng trong công nghệ pin.)