VIETNAMESE
Ron gạch
Keo chít mạch, ron lát gạch
ENGLISH
Tile grout
/taɪl ɡraʊt/
Grout filler, tile adhesive
Ron gạch là chất liệu dùng để làm kín các khe hở giữa các viên gạch sau khi lát.
Ví dụ
1.
Ron gạch được sử dụng để làm kín các khe giữa các viên gạch.
The tile grout was applied to fill the gaps between the tiles.
2.
Ron gạch rất cần thiết để tạo bề mặt hoàn thiện mịn màng.
Tile grouts are essential for a polished finish.
Ghi chú
Từ Tile grout là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Grout filler – Chất trám khe gạch
Ví dụ:
Grout filler keeps the spaces between tiles clean and sealed.
(Chất trám khe gạch giữ cho các khoảng trống giữa các viên gạch sạch và kín.)
Joint compound – Hợp chất trám khe
Ví dụ:
The joint compound is applied before tile grout for smooth finishing.
(Hợp chất trám khe được sử dụng trước khi trám khe gạch để hoàn thiện bề mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết