VIETNAMESE
cổ góp điện
vòng trượt, cổ góp
ENGLISH
slip ring
/slɪp rɪŋ/
rotary contact ring
“Cổ góp điện” là một loại cổ góp chuyên dụng để dẫn truyền dòng điện trong máy móc hoặc thiết bị quay.
Ví dụ
1.
Cổ góp điện rất quan trọng trong thiết bị điện quay này.
The slip ring is essential in this rotating electrical device.
2.
Máy phát điện này sử dụng cổ góp điện chất lượng cao.
This generator uses a high-quality slip ring.
Ghi chú
Cổ góp điện là một từ vựng thuộc ngành điện và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Commutator - Bộ cổ góp điện
Ví dụ:
The commutator converts direct current into alternating current in the motor.
(Bộ cổ góp chuyển dòng điện một chiều thành xoay chiều trong động cơ.)
Collector ring - Vòng thu
Ví dụ:
The collector ring plays a key role in rotary electrical systems.
(Bộ vòng thu đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống điện quay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết