VIETNAMESE
Nội thất xe
Nội thất ô tô
ENGLISH
Vehicle interior
/ˈviːəkl ɪnˈtɪəɹɪə/
Cabin, interior
“Nội thất xe” là phần bên trong của một chiếc xe, thường dùng để chỉ các bộ phận như ghế, bảng điều khiển, và các chi tiết trang trí.
Ví dụ
1.
Nội thất xe đã được nâng cấp với ghế da mới.
The vehicle interior was upgraded with new leather seats.
2.
Nội thất xe đã được nâng cấp
The vehicle interior was upgraded
Ghi chú
Vehicle interior là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và xe cộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dashboard - Bảng điều khiển
Ví dụ:
The dashboard displays essential driving information.
(Bảng điều khiển hiển thị thông tin quan trọng khi lái xe.)
Seats - Ghế ngồi
Ví dụ:
The seats are designed for ergonomic comfort.
(Ghế ngồi được thiết kế để mang lại sự thoải mái về mặt công thái học.)
Steering wheel - Vô lăng
Ví dụ:
The steering wheel allows the driver to control the vehicle.
(Vô lăng giúp người lái điều khiển phương tiện.)
Carpet - Thảm xe
Ví dụ:
The carpet protects the floor of the vehicle and enhances comfort.
(Thảm xe bảo vệ sàn xe và tăng sự thoải mái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết