VIETNAMESE
năng lượng gió
năng lượng từ gió
ENGLISH
wind energy
/wɪnd ˈɛnərʤi/
wind power
"Năng lượng gió" là dạng năng lượng được khai thác từ gió để chuyển thành điện năng.
Ví dụ
1.
Năng lượng gió là nguồn điện bền vững.
Wind energy is a sustainable source of electricity.
2.
Tuabin gió được sử dụng để khai thác năng lượng gió.
Wind turbines are used to harness wind energy.
Ghi chú
Từ Wind energy là một từ thuộc lĩnh vực năng lượng tái tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Wind turbine - Tuabin gió Ví dụ: Wind turbines are the primary tools for harnessing wind energy. (Tuabin gió là công cụ chính để khai thác năng lượng gió.) Offshore wind farm - Trang trại gió ngoài khơi Ví dụ: Offshore wind farms are more efficient for generating wind energy. (Trang trại gió ngoài khơi hiệu quả hơn trong việc tạo ra năng lượng gió.) Kinetic energy of wind - Năng lượng động học của gió Ví dụ: Wind energy is derived from the kinetic energy of moving air. (Năng lượng gió được lấy từ năng lượng động học của không khí di chuyển.) Renewable resource - Nguồn tài nguyên tái tạo Ví dụ: Wind energy is a sustainable and renewable resource. (Năng lượng gió là một nguồn tài nguyên bền vững và tái tạo.) Clean energy - Năng lượng sạch Ví dụ: Wind energy contributes to the global shift towards clean energy. (Năng lượng gió đóng góp vào xu hướng toàn cầu hướng đến năng lượng sạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết