VIETNAMESE
ống sắt tráng kẽm
ống sắt mạ kẽm, ống thép mạ kẽm
ENGLISH
Galvanized steel pipe
/ˈɡælvənaɪzd stiːl paɪp/
Galvanized pipe
Ống sắt tráng kẽm là loại ống sắt được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống rỉ sét.
Ví dụ
1.
Thợ sửa ống nước đã sử dụng ống sắt tráng kẽm cho việc lắp đặt.
The plumber used a galvanized steel pipe for the installation.
2.
Ống thép mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng ngoài trời vì khả năng chống gỉ sét.
The galvanized steel pipe is ideal for outdoor construction projects because of its rust resistance.
Ghi chú
Galvanized steel pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Steel pipe - Ống thép
Ví dụ:
A steel pipe is made from steel and is used in construction or industrial applications.
(Ống thép, ống được làm từ thép, sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc công nghiệp.)
Galvanized pipe - Ống mạ kẽm
Ví dụ:
A galvanized pipe is a steel pipe that is coated with a layer of zinc to protect it from corrosion.
(Ống mạ kẽm, ống thép được phủ lớp kẽm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn.)
Iron pipe - Ống sắt
Ví dụ:
An iron pipe is made from iron and is typically used in water or gas distribution systems.
(Ống sắt, ống làm từ sắt, thường được sử dụng trong hệ thống dẫn nước hoặc khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết