VIETNAMESE

chuột phải

nút chuột phải, bấm chuột phải

word

ENGLISH

right-click

  
VERB

/raɪt klɪk/

secondary click

“Chuột phải” là nút bấm trên chuột máy tính, thường dùng để mở menu ngữ cảnh hoặc thực hiện các chức năng đặc biệt.

Ví dụ

1.

Để truy cập thêm tùy chọn, bạn cần bấm chuột phải vào tệp.

To access more options, you need to right-click on the file.

2.

Hướng dẫn này dạy cách sử dụng chuột phải hiệu quả.

This tutorial teaches how to use the right-click effectively.

Ghi chú

Chuột phải là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết bị ngoại vi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mouse button - Nút chuột Ví dụ: The right mouse button is used for additional options. (Nút chuột phải được sử dụng để truy cập các tùy chọn bổ sung.) check Context menu - Menu ngữ cảnh Ví dụ: The context menu allows quick access to file properties. (Menu ngữ cảnh cho phép truy cập nhanh vào các thuộc tính tệp.)