VIETNAMESE

mất mạng

ngắt kết nối mạng

word

ENGLISH

internet outage

  
NOUN

/ˈɪntəˌnɛt ˈaʊtɪʤ/

network downtime

"Mất mạng" là tình trạng không thể truy cập internet do lỗi kỹ thuật hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Mất mạng ảnh hưởng đến tất cả các văn phòng lân cận.

The internet outage affected all nearby offices.

2.

Mất mạng thường xuyên có thể cản trở hoạt động kinh doanh.

Frequent internet outages can hinder business operations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ outage khi nói hoặc viết nhé! check Power outage – Mất điện Ví dụ: The city experienced a power outage after the storm. (Thành phố trải qua mất điện sau cơn bão.) check Network outage – Mất kết nối mạng Ví dụ: The company faced a network outage that disrupted operations. (Công ty gặp phải mất kết nối mạng làm gián đoạn hoạt động.) check Service outage – Gián đoạn dịch vụ Ví dụ: Customers reported a service outage during peak hours. (Khách hàng báo cáo gián đoạn dịch vụ trong giờ cao điểm.) check Scheduled outage – Ngừng hoạt động có kế hoạch Ví dụ: The maintenance team scheduled an outage for upgrades. (Đội bảo trì lên kế hoạch ngừng hoạt động để nâng cấp.) check Unexpected outage – Mất kết nối đột ngột Ví dụ: An unexpected outage left users unable to access their accounts. (Một mất kết nối đột ngột khiến người dùng không thể truy cập tài khoản của họ.) check Outage duration – Thời gian ngừng hoạt động Ví dụ: The outage duration was estimated to be two hours. (Thời gian ngừng hoạt động được ước tính là hai giờ.) check Grid outage – Sự cố lưới điện Ví dụ: A grid outage caused a blackout across multiple regions. (Sự cố lưới điện gây ra mất điện trên nhiều khu vực.)