VIETNAMESE

mạng lưới

hệ thống kết nối

word

ENGLISH

network

  
NOUN

/ˈnɛtwɜːrk/

interconnected system

"Mạng lưới" là hệ thống các điểm kết nối với nhau để trao đổi thông tin hoặc vật chất.

Ví dụ

1.

Mạng lưới kết nối các văn phòng trên toàn quốc.

The network connects offices across the country.

2.

Mở rộng mạng lưới cải thiện khả năng chia sẻ dữ liệu.

Expanding the network improves data sharing capabilities.

Ghi chú

Từ Network là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Network nhé! check Nghĩa 1: - Hệ thống kết nối Ví dụ: The computer network links all the devices in the office. (Mạng máy tính kết nối tất cả các thiết bị trong văn phòng.) check Nghĩa 2: - Mạng lưới quan hệ xã hội Ví dụ: Building a strong professional network is essential for career growth. (Xây dựng một mạng lưới nghề nghiệp mạnh mẽ là điều cần thiết để phát triển sự nghiệp.) check Nghĩa 3: - Mạng lưới truyền thông Ví dụ: Television networks broadcast news and entertainment programs. (Các mạng truyền hình phát sóng các chương trình tin tức và giải trí.) check Nghĩa 4: - Mạng lưới dữ liệu Ví dụ: The network handles large volumes of data traffic daily. (Mạng lưới xử lý khối lượng lớn dữ liệu hàng ngày.)