VIETNAMESE

kính chắn gió

Kính chắn gió

word

ENGLISH

windshield

  
NOUN

/ˈrɪəvjuː ˈmɪrər/

Windscreen glass

Kính chắn gió là kính phía trước xe bảo vệ khỏi gió và bụi.

Ví dụ

1.

Kính chắn gió của xe được lau sạch trước chuyến đi.

The car's windshield was cleaned before the trip.

2.

Kính chắn gió bảo vệ người lái khỏi gió và mảnh vỡ.

Windshields protect drivers from wind and debris.

Ghi chú

Windshield là một từ vựng thuộc lĩnh vực xe cộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rearview mirror - Gương chiếu hậu Ví dụ: The rearview mirror helps the driver see what’s behind the vehicle. (Gương chiếu hậu giúp người lái quan sát phía sau xe.) check Side window - Cửa kính bên Ví dụ: A side window provides visibility and ventilation for passengers. (Cửa kính bên giúp hành khách có tầm nhìn và thông gió.) check Car roof - Mái xe Ví dụ: The car roof provides structural protection and reduces wind resistance. (Mái xe giúp bảo vệ cấu trúc và giảm sức cản của gió.)