VIETNAMESE
phân cực
hiện tượng phân cực
ENGLISH
polarization
/ˌpəʊlərɪˈzeɪʃən/
polar separation
"Phân cực" là hiện tượng sự chênh lệch điện tích giữa các phần của phân tử hoặc vật thể.
Ví dụ
1.
Phân cực ảnh hưởng đến hành vi của sóng ánh sáng.
Polarization affects the behavior of light waves.
2.
Phân cực được sử dụng trong kính râm để giảm chói.
Polarization is used in sunglasses to reduce glare.
Ghi chú
Từ Polarization là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Polarization nhé!
Nghĩa 1: Sự phân cực trong ánh sáng
Ví dụ:
Polarization filters are used in photography to reduce glare.
(Bộ lọc phân cực được sử dụng trong nhiếp ảnh để giảm chói.)
Nghĩa 2: Phân cực trong điện từ
Ví dụ:
Polarization describes the orientation of an electromagnetic wave.
(Phân cực mô tả hướng của sóng điện từ.)
Nghĩa 3: Sự chia rẽ trong xã hội hoặc ý kiến
Ví dụ:
Polarization in politics often leads to gridlock.
(Phân cực trong chính trị thường dẫn đến bế tắc.)
Nghĩa 4: Phân cực hóa trong hóa học
Ví dụ:
Polarization affects the reactivity of molecules in chemical reactions.
(Phân cực hóa ảnh hưởng đến độ phản ứng của các phân tử trong các phản ứng hóa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết