VIETNAMESE
bánh xe quạt nước
bánh guồng nước
ENGLISH
paddle wheel
/ˈpædl wiːl/
water paddle
"Bánh xe quạt nước" là bánh quay để tạo dòng nước hoặc gió.
Ví dụ
1.
Bánh xe quạt nước giúp đẩy thuyền tiến lên.
The paddle wheel helps propel the boat forward.
2.
Thuyền được trang bị bánh xe quạt nước.
The boat is equipped with a paddle wheel.
Ghi chú
Paddle wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và hệ thống thủy lợi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Water Wheel - Bánh xe quạt nước
Ví dụ:
The water wheel powers the mill using the river’s flow.
(Bánh xe quạt nước cung cấp năng lượng cho cối xay nhờ dòng chảy của sông.)
Impeller - Bánh công tác
Ví dụ:
The impeller increases water flow in irrigation systems.
(Bánh công tác tăng lưu lượng nước trong hệ thống tưới tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết