VIETNAMESE
điện tín
tín điện, tin điện
ENGLISH
telegraph
/ˈtɛləˌɡræf/
wire communication
"Điện tín" là phương thức gửi thông điệp qua mạng dây bằng mã Morse, phổ biến trước đây trong viễn thông.
Ví dụ
1.
Điện tín được sử dụng để gửi thông điệp qua các châu lục.
The telegraph was used to send messages across continents.
2.
Điện tín giờ đây được thay thế bằng các phương pháp giao tiếp hiện đại.
Telegraphs are now replaced by modern communication methods.
Ghi chú
Từ telegraph là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông và lịch sử công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Morse code - Mã Morse
Ví dụ:
Telegraph messages were sent using Morse code to encode text.
(Thông điệp điện tín được gửi bằng mã Morse để mã hóa văn bản.)
Telegram - Điện báo
Ví dụ:
Telegrams delivered urgent messages before the advent of phones.
(Điện báo truyền tải thông điệp khẩn cấp trước khi có điện thoại.)
Telegraph operator - Người vận hành điện tín
Ví dụ:
Telegraph operators played a crucial role in communication networks.
(Người vận hành điện tín đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới giao tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết