VIETNAMESE
Cầu đấu
Thanh đấu dây, thiết bị nối dây
ENGLISH
Terminal block
/ˈtɜːrmɪnl blɒk/
Wire connector
Cầu đấu là thiết bị dùng để nối các đoạn dây dẫn điện trong mạch điện.
Ví dụ
1.
Cầu đấu được sử dụng để sắp xếp dây điện trong bảng điều khiển.
The terminal block was used to organize the wiring in the panel.
2.
Cầu đấu đảm bảo kết nối an toàn.
Terminal blocks ensure secure connections.
Ghi chú
Terminal block là một từ vựng thuộc ngành điện và kết nối mạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Connection strip - Dải đấu nối
Ví dụ:
The connection strip is used to join wires in the control panel.
(Dải đấu nối được sử dụng để nối dây trong bảng điều khiển.)
Busbar - Thanh dẫn điện
Ví dụ:
The busbar connects various circuits within the electrical cabinet.
(Thanh dẫn điện kết nối các mạch trong tủ điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết