VIETNAMESE

Thiết bị nâng

Thiết bị nâng cao, máy nâng

word

ENGLISH

Lifting equipment

  
NOUN

/ˈlɪftɪŋ ɪˈkwɪpmənt/

Hoist, crane

“Thiết bị nâng” là thiết bị được sử dụng để nâng các vật nặng lên cao.

Ví dụ

1.

Thiết bị nâng được sử dụng để nâng các vật liệu nặng lên các tầng cao hơn.

The lifting equipment is used to lift heavy materials to higher levels.

2.

Thiết bị nâng tại công trường xây dựng luôn được sử dụng liên tục.

The lifting equipment at the construction site is in constant use.

Ghi chú

Lifting equipment là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị nâng hạ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Crane - Cẩu Ví dụ: A crane is used for lifting and moving heavy loads. (Cẩu là thiết bị nâng hạ vật nặng.) check Lift - Thiết bị nâng Ví dụ: A lift is commonly used in construction and warehouses. (Thiết bị nâng thường được dùng trong công trình hoặc kho bãi.) check Elevator - Thang máy Ví dụ: An elevator is a device used for transporting people or goods between floors. (Thang máy là thiết bị nâng người hoặc hàng hóa trong các tòa nhà.) check Hoist - Thiết bị nâng hạ Ví dụ: A hoist is used for lifting materials in industrial settings. (Thiết bị nâng hạ được sử dụng để nâng vật liệu trong công nghiệp.)