VIETNAMESE

giao phấn

thụ phấn chéo

word

ENGLISH

cross-pollination

  
NOUN

/ˌkrɒs ˌpɒlɪˈneɪʃən/

pollination method

"Giao phấn" là quá trình thụ phấn giữa các cây khác nhau để tạo ra giống mới hoặc duy trì sự đa dạng.

Ví dụ

1.

Giao phấn tăng cường đa dạng di truyền trong cây trồng.

Cross-pollination enhances genetic diversity in crops.

2.

Nông dân khuyến khích giao phấn để đạt năng suất cao hơn.

Farmers encourage cross-pollination for better yields.

Ghi chú

Từ cross-pollination kết hợp từ cross (chéo) và pollination (thụ phấn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Self-pollination – Tự thụ phấn Ví dụ: Some plants rely on self-pollination for reproduction. (Một số loài thực vật dựa vào tự thụ phấn để sinh sản.) check Pollination agent – Tác nhân thụ phấn Ví dụ: Bees act as pollination agents in cross-pollination processes. (Ong hoạt động như tác nhân thụ phấn trong các quá trình giao phấn.) check Hybrid pollination – Lai thụ phấn Ví dụ: Hybrid pollination is used to develop disease-resistant crops. (Lai thụ phấn được sử dụng để phát triển các loại cây trồng kháng bệnh.)